Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タンク車
タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
タンク
bến chứa
bể nước
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
タンクブリージング タンク・ブリージング
(scuba) tank breathing
「XA」
Đăng nhập để xem giải thích