Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
タンク
bể nước
bến chứa
タンクトップ タンク・トップ
áo may ô; áo hai dây.
シンクタンク シンク・タンク
nhóm chuyên gia cố vấn.
タンクブリージング タンク・ブリージング
(scuba) tank breathing