ツツガムシ寄生症
ツツガムシきせーしょー
Bệnh nhiễm trombicula (một loài ve)
ツツガムシ寄生症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツツガムシ寄生症
ツツガムシ科 ツツガムシか
họ ve mò
寄生虫症 きせいちゅうしょう
chứng ký sinh trùng
寄生虫血症 きせいちゅうけつしょう
bệnh nhiễm ký sinh trùng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ツツガムシ病 ツツガムシびょう つつがむしびょう
bệnh sốt phát ban
寄生 きせい
kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh