寄生
きせい「KÍ SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh
偶然寄生
Sự ăn bám ngẫu nhiên
外部寄生
Sinh vật kí sinh bên ngoài
永久寄生
Ăn bám suốt đời

Bảng chia động từ của 寄生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄生する/きせいする |
Quá khứ (た) | 寄生した |
Phủ định (未然) | 寄生しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄生します |
te (て) | 寄生して |
Khả năng (可能) | 寄生できる |
Thụ động (受身) | 寄生される |
Sai khiến (使役) | 寄生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄生すられる |
Điều kiện (条件) | 寄生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄生しろ |
Ý chí (意向) | 寄生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄生するな |
寄生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄生
寄生木 やどりぎ
cây tầm gửi
寄生虫 きせいちゅう
giun
寄生蜂 きせいばち やどりばち きせいほう
parasitoid wasp, parasitic wasp, parasitic bee
寄生蠅 やどりばえ きせいばえ ヤドリバエ
tachina fly (any fly of family Tachinidae), tachinid
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh
寄生虫量 きせいちゅうりょう
tải lượng ký sinh trùng
寄生する きせい きせいする
ký sinh; sống ký sinh
ツツガムシ寄生症 ツツガムシきせーしょー
bệnh nhiễm trombicula (một loài ve)