ツバキ属
ツバキぞく「CHÚC」
Chi chè
Chi camellia (một chi thực vật có hoa trong họ chè (theaceae))
ツバキ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツバキ属
ツバキ科 ツバキか
Theaceae, family of flowering plants comprising the camellias and other shrubs and trees
ツバキ目 ツバキもく
bộ Chè (là một danh pháp thực vật ở cấp độ bộ)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)