Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ツングース祖語
ツングース語 ツングースご
tiếng Tungusic
ツングース諸語 ツングースしょご
ngữ hệ Tungus
祖語 そご
một ngôn ngữ cha mẹ
Tungus (Tungusic-speaking people, esp. the Evenki)
インド・ヨーロッパ祖語 インド・ヨーロッパそご インドヨーロッパそご
tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, Sơ ngữ Ấn-Âu
印欧祖語 いんおうそご
Proto-Indo-European (hypothetical language from which all Indo-European languages are derived)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic