アムハリク語
アムハリクご
☆ Danh từ
Tiếng Amharic
アマハリク語
で
手紙
を
書
いている
Viết thư bằng tiếng Amharic
アムハリク語
ができない
Tôi không biết tiếng Amharic
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

アムハリクご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アムハリクご
アムハリク語
アムハリクご
tiếng Amharic
アムハリクご
アムハリク語
tiếng Amharic
Các từ liên quan tới アムハリクご
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
cứng nhắc; cương quyết; khô ráp; cứng cáp.
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung
cạo, gãi
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương