Các từ liên quan tới ツンデレ王子のシンデレラ
ツンデレ つんでれ
cá tính nóng lạnh,bình thường lạnh nhưng tại một số dấu nhắc đột nhiên trở nên đáng yêu
cô bé Lọ lem.
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
previously unknown girl who becomes famous overnight
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
Cinderella complex
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白馬の王子 はくばのおうじ
Bạch mã hoàng tử