Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青タン あおタン
vết bầm tím
満タン まんタン
đầy thùng; đổ đầy thùng
牛タン ぎゅうタン
lưỡi bò
タン
lưỡi
湯 タン ゆ
nước sôi
スポッテッド・タン スポッティドタン
spotted tang (Zebrasoma gemmatum, species of Western Indian Ocean tang), gem surgeonfish
タン塩 たんしお
lưỡi bò ướp muối
イエローテール・タン イエローテールタン
Một loài cá trong họ cá đuôi gai (tên khoa học: Zebrasoma xanthurum, tên tiếng anh: purple tang, yellowtail tang)