Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オール オール
chèo; mái chèo.
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
áo khoác mọi thời tiết
ワン
nắp chặn lỗ vòi nước
ワン わん
một.
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
ラブオール ラブ・オール
love all