Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ティ・エル・シー
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
một ngàn dòng mã (ksloc hoặc kloc)
エックス・エム・エル−アール・ピー・シー エックス・エム・エル−アール・ピー・シー
tính năng của wordpress để giúp truyền tải dữ liệu, với http làm công cụ truyền và xml làm công cụ encode (mã hóa)
ティ ティ
chè; trà.
ティー ティ
chè; trà.
sea
cỡ lớn.
L エル
l