Các từ liên quan tới ティー ワイ リミテッド
リミテッド リミティッド
bị giới hạn; hạn chế; hữu hạn.
Y ワイ
Y, y
ティー ティ
chè; trà.
T ティー
T, t
eKYC イー・ケイ・ワイ・シー
quá trình nhận biết danh tính khách hàng trên các tài khoản điện tử từ xa mà không cần giấy tờ xác định danh tính khách hàng khi mở tài khoản và sử dụng tài khoản ngân hàng điện tử
ブラックティー ブラック・ティー
black tea
ティーアップ ティー・アップ
tee-up, teeing (golf)
ティーオフ ティー・オフ
tee off