Các từ liên quan tới ティーン・エージェント
teen
エージェント エイジェント エージェント
sự đại diện; sự làm đại lý; đại diện; đại lý; ông bầu
ハイティーン ハイ・ティーン
thuộc về tuổi đôi mươi; tuổi mới lớn
ミドルティーン ミドル・ティーン
middle teens
ローティーン ロー・ティーン
early teens
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam
ユーザエージェント ユーザ・エージェント
bộ phận người dùng
メールエージェント メール・エージェント
đại lý thư