Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テキサス州の旗
テキサス テキサス
Bang Texas tại Mỹ
テキサスリーガー テキサス・リーガー
Texas leaguer
テキサスヒット テキサス・ヒット
cú đánh bay cao cả sân trong và ngoài
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
旗 はた
cờ; lá cờ
宗教の旗 しゅうきょうのはた
phướn.
仏教の旗 ぶっきょうのはた
phướn.
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)