テクスチャ
テクスチャー テクスチュア テクスチャ
Kết cấu
☆ Danh từ
Cấu tạo vải; giấy; cách dệt vải.

テクスチャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テクスチャ
テクスチャ・マッピング テクスチャ・マッピング
lập bản đồ kết cấu
テクスチャマッピング テクスチャ・マッピング
lập bản đồ kết cấu