Kết quả tra cứu テクニカル
Các từ liên quan tới テクニカル
テクニカル
テクニカル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Kỹ thuật; chuyên môn
~
用語
Thuật ngữ chuyên môn kỹ thuật
◆ Thuộc về kỹ thuật; thuộc về chuyên môn.

Đăng nhập để xem giải thích
テクニカル
Đăng nhập để xem giải thích