Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌謡 かよう
bài hát.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
テクノ
techno-
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
テクノレディー テクノ・レディー
techno lady
テクノマート テクノ・マート
techno mart
テクノスーパーライナー テクノ・スーパーライナー
techno-superliner (high-speed Japanese cargo ship), TSL
テクノサウンド テクノ・サウンド
techno sound