Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テザー推進
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
推進者 すいしんしゃ
người lãnh đạo
推進剤 すいしんざい
nhiên liệu đẩy
推進機 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
推進器 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
ジェット推進 ジェットすいしん
jet propulsion