テスター
☆ Danh từ
Dụng cụ thử điện.

テスター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テスター
ゲージ/テスター ゲージ/テスター
dụng cụ đo/tester
トラック用テスター トラックようテスター
máy kiểm tra xe tải
検電テスター けんでんテスター
máy đo điện áp
車用テスター くるまようテスター
đồng hồ đo điện xe hơi
検電テスター/コードリーダー けんでんテスター/コードリーダー
thiết bị kiểm tra điện/đầu đọc mã vạch
はんだこてテスター はんだこてテスター
máy kiểm tra mỏ hàn thiếc
電気工事用テスター でんきこうじようテスター
đồng hồ đo điện dùng cho công tác lắp đặt điện
テスター/故障診断器 テスター/こしょうしんだんうつわ
đo kiểm/thiết bị chẩn đoán lỗi.