Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんだこてテスター
máy kiểm tra mỏ hàn thiếc
ゲージ/テスター ゲージ/テスター
dụng cụ đo/tester
テスター
dụng cụ thử điện.
こはだ こはだ
shad (loại cá)
こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
検電テスター けんでんテスター
máy đo điện áp
トラック用テスター トラックようテスター
máy kiểm tra xe tải
車用テスター くるまようテスター
đồng hồ đo điện xe hơi
はてんこう
chưa từng nghe thấy, chưa từng có
Đăng nhập để xem giải thích