テスト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bài kiểm tra; cuộc thí nghiệm
テスト
の
点
が
悪
かったので、
母親
に
ガミガミ言
われた。
Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra nên bố mẹ tôi đã đuổi tôi đi.
テスト
の
結果
は
気
にするな。
Đừng lo lắng về kết quả của bài kiểm tra của bạn.
テスト
でもっといい
成績
がとれる。
Bạn có thể làm tốt hơn trong các bài kiểm tra của mình.
Sự kiểm tra; thử; thí nghiệm
〜
ドライバー
Người lái thử xe ô tô mới sản xuất .

Từ đồng nghĩa của テスト
noun
Bảng chia động từ của テスト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | テストする |
Quá khứ (た) | テストした |
Phủ định (未然) | テストしない |
Lịch sự (丁寧) | テストします |
te (て) | テストして |
Khả năng (可能) | テストできる |
Thụ động (受身) | テストされる |
Sai khiến (使役) | テストさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | テストすられる |
Điều kiện (条件) | テストすれば |
Mệnh lệnh (命令) | テストしろ |
Ý chí (意向) | テストしよう |
Cấm chỉ(禁止) | テストするな |
テスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テスト
パッチテスト パッチ・テスト パッチテスト
kiểm tra bản vá
ストループ・テスト ストループ・テスト
kiểm tra stroop
Stroopテスト Stroopテスト
Stroop Test
フォワード・テスト フォワード・テスト
chỉ số ism
Papanicolaouテスト Papanicolaouテスト
Papanicolaou Test
リグレッション・テスト リグレッション・テスト
kiểm thử hồi quy
Kveimテスト Kveimテスト
Kveim Test
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ