Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テティス獣類
獣類 じゅうるい
loài thú.
原獣類 げんじゅうるい
động vật nguyên sinh
獣弓類 じゅうきゅうるい
bộ Cung thú (là một nhóm synapsida bao gồm động vật có vú và tổ tiên của chúng)
獣歯類 じゅうしるい
theriodontia (là nhóm chính thứ ba của bộ Therapsida, là loài bò sát răng thú)
獣脚類 じゅうきゃくるい
loài khủng long đi bằng hai chân
獣形類 じゅうけいるい
Theromorpha
後獣類 こうじゅうるい
metatherians
真獣類 しんじゅうるい
eutherians