Các từ liên quan tới テリー伊藤のネホリハホリ
テリークロス テリー・クロス
terry cloth
藤の花 ふじのはな
Hoa Tử Đằng
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
伊吹虎の尾 いぶきとらのお イブキトラノオ
Persicaria bistorta (một loài thực vật có hoa trong họ rau răm)
伊達の薄着 だてのうすぎ
mặc quần áo mỏng ngay cả khi trời lạnh để trông sành điệu
藤原氏の出 ふじわらしのしゅつ
(của) sự xuống fujiwara
藤原の効果 ふじわらのこうか
hiệu ứng Fujiwhara (một hiện tượng xảy ra khi hai cơn bão gần đó quay quanh nhau và giữ khoảng cách lưu thông giữa các khu vực áp suất thấp)