Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊達の薄着
だてのうすぎ
mặc quần áo mỏng ngay cả khi trời lạnh để trông sành điệu
伊達着 だてぎ
quần áo loè loẹt, quần áo theo mốt
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
薄着 うすぎ
sự ăn mặc mỏng manh
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột
Đăng nhập để xem giải thích