伊達の薄着
だてのうすぎ
☆ Cụm từ
Mặc quần áo mỏng ngay cả khi trời lạnh để trông sành điệu

伊達の薄着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伊達の薄着
伊達着 だてぎ
quần áo loè loẹt, quần áo theo mốt
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
薄着 うすぎ
sự ăn mặc mỏng manh
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang