Các từ liên quan tới テレコム・アニメーションフィルム
truyền thông; viễn thông.
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
テレコムベンダー テレコム・ベンダー
nhà cung cấp viễn thông
テレコムネットワーク テレコム・ネットワーク
mạng viễn thông
テレコムマレーシア テレコム・マレーシア
viễn thông malaysia
ブリティッシュテレコム ブリティッシュ・テレコム
viễn thông anh quốc
フランステレコム フランス・テレコム
Hãng Truyền Thông Pháp
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công