香港テレコム
ほんこんテレコム
☆ Danh từ
Viễn thông hồng công

香港テレコム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香港テレコム
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
truyền thông; viễn thông.
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
テレコムネットワーク テレコム・ネットワーク
mạng viễn thông
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
テレコムベンダー テレコム・ベンダー
nhà cung cấp viễn thông
テレコムマレーシア テレコム・マレーシア
viễn thông malaysia
ブリティッシュテレコム ブリティッシュ・テレコム
viễn thông anh quốc