Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレビ中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
マンガン中毒 マンガンちゅうどく
nhiễm độc mangan