Các từ liên quan tới テレフォン (曲)
テレホン テレフォン
điện thoại; cái điện thoại
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
プリペイドテレフォンカード プリペイド・テレフォン・カード
thẻ điện thoại trả trước
テレフォンカード テレホンカード テレフォン・カード テレホン・カード
telephone card
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong