Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
刀 かたな とう
đao
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm
刀尖 とうせん
tip of a sword
快刀 かいとう
(văn học) thanh gươm sắc
刀架 とうか
giá treo gươm; giá để đao.
刀工 とうこう
người làm kiếm, thợ rèn kiếm