Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スタンプ スタンプ
cò
フォトスタンプ フォト・スタンプ
tem ảnh
メータースタンプ メーター・スタンプ
meter stamp
タイムスタンプ タイム・スタンプ
dấu thời gian
スタンプハンマー スタンプ・ハンマー
stamp hammer
スタンプミル スタンプ・ミル
máy nghiền quặng; máy nghiền ngũ cốc
スタンプラリー スタンプ・ラリー
trò thu tập con dấu ở các nhà ga hoặc địa điểm du lịch
スタンプ台
hộp mực dấu, khay mực dấu