テロとの戦い
テロとのたたかい
☆ Cụm từ
Chiến tranh chống khủng bố

テロとの戦い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テロとの戦い
対テロ作戦 たいテロさくせん
hoạt động chống khủng bố
対テロ戦争 たいテロせんそう
chiến tranh chống khủng bố
反テロ戦争 はんテロせんそう
chiến tranh chống khủng bố
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
核テロ かくテロ
sự khủng bố hạt nhân