Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テンプルの燈台守
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
temple (building)
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.
テンプル騎士団 テンプルきしだん
Hiệp sĩ dòng Thánh (hay Hiệp sĩ dòng Đền hay Hiệp sĩ Đền Thánh, là một trong những dòng tu quân đội Kitô giáo nổi tiếng nhất của ngày xưa)
街燈 がいとう
đèn đường.
消燈 しょうとう
sự tắt đèn
幻燈 げんとう
Máy chiếu
堤燈 ちょうちん
đèn lồng