Các từ liên quan tới テンプレート (プログラミング)
テンプレート テンプレート
bản mẫu
キーボードテンプレート キーボード・テンプレート
mẫu bàn phím
lập trình
lập trình
製図テンプレート せいずテンプレート
khuôn mẫu vẽ thiết kế
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
モジュラプログラミング モジュラ・プログラミング
lập chương trình theo môđun