Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テーブルさん座 テーブルさんざ
chòm sao sơn án
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
パイ皿 パイさら
khuôn bánh nướng
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
和風テーブル/座卓 わふうテーブル/ざたく
Bàn/trà đạo kiểu nhật.