テーブルさん座
テーブルさんざ
☆ Danh từ
Chòm sao sơn án

テーブルさん座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テーブルさん座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
和風テーブル/座卓 わふうテーブル/ざたく
Bàn/trà đạo kiểu nhật.
テーブル てーぶる テーブル
bàn
IHテーブル/回転テーブル IHテーブル/かいてんテーブル
Bàn ih / bàn xoay.
パーティション・テーブル パーティション・テーブル
bảng phân vùng
テーブル/チェア テーブル/チェア
bàn/ghế.
色テーブル いろテーブル
bảng màu
テーブル脚/テーブル用部品 テーブルあし/テーブルようぶひん
Chân bàn / phụ kiện bàn.