テープ
☆ Danh từ
Băng keo

テープ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu テープ
テープ
băng keo
テープ
băng cát sét
Các từ liên quan tới テープ
テープ用 工具差し テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし テープよう こうぐさし
Đầu dụng cụ cho băng dính.
ビデオテープ ヴィデオテープ ヴデオテープ ビデオ・テープ ヴィデオ・テープ ヴデオ・テープ
băng viđêô.
バイアステープ バイヤステープ バイアス・テープ バイヤス・テープ
Dây băng canh thiên<br>
OPPテープ(透明テープ) OPPテープ(とうめいテープ)
Dải keo opp (dải keo trong suốt)
テープ/装飾テープ/ブレード テープ/そうしょくテープ/ブレード
dải keo/ dải trang trí/ lưỡi cưa.
両面テープ接合テープ用 りょうめんテープせつごうテープよう
băng dính hai mặt dùng để nối hai bề mặt với nhau
傷テープ きずテープ キズテープ
Băng y tế
ガムテープ ガム・テープ ガムテープ
băng keo vải.