傷テープ
きずテープ キズテープ「THƯƠNG」
☆ Danh từ
Băng y tế

傷テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷テープ
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
băng keo
băng cát sét; video
OPPテープ(透明テープ) OPPテープ(とうめいテープ)
Dải keo opp (dải keo trong suốt)
テープ/装飾テープ/ブレード テープ/そうしょくテープ/ブレード
dải keo/ dải trang trí/ lưỡi cưa.
ビデオテープ ヴィデオテープ ヴデオテープ ビデオ・テープ ヴィデオ・テープ ヴデオ・テープ
băng viđêô.
PPSテープ PPSテープ
băng dính pps
OPPテープ OPPテープ
băng keo OPP