テープカッター
テープカッター
☆ Danh từ
Dụng cụ cắt băng keo
テープカッター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テープカッター
電動テープカッター でんどうテープカッター
máy cắt băng dính điện
事務用テープカッター じむようテープカッター
cắt băng keo văn phòng
卓上テープカッター たくじょうテープカッター
máy cắt băng dính để bàn