電動テープカッター
でんどうテープカッター
☆ Danh từ
Máy cắt băng dính điện
電動テープカッター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電動テープカッター
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
テープカッター テープカッター
dụng cụ cắt băng keo
卓上テープカッター たくじょうテープカッター
máy cắt băng dính để bàn
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
事務用テープカッター じむようテープカッター
cắt băng keo văn phòng