Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テープ終端マーカ
テープしゅうたんマーカ
dấu cuối băng
終端 しゅうたん
ga cuối cùng; cuối
マーカー マーカ
bút viết; bút đánh dấu.
マーカ種 マーカしゅ
kiểu đánh dấu
マーカ列 マーカれつ
đa đánh dấu
マーカ
終端部 しゅうたんぶ
phần cuối
終端間 しゅうたんかん
cuối-đến-cuối (IT)
終端バイト しゅうたんバイト
byte cuối cùng
Đăng nhập để xem giải thích