テープ複製機構
テープふくせいきこう
☆ Danh từ
Máy sang băng
Máy sao băng
Máy sao chép băng

テープ複製機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テープ複製機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
テープ複製装置 テープふくせいそうち
máy sang băng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
テープ穿孔機構 テープせんこうきこう
máy đục lỗ băng
テープ駆動機構 テープくどうきこう
ổ băng
複製 ふくせい
sự phục chế
製本テープ せいほんテープ
băng keo đóng gáy sách
複合発癌機構 ふくごーはつがんきこー
cơ chế hình thành bệnh ung thư