Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
テープ装置 テープそうち
ổ băng
テープ複製機構 テープふくせいきこう
máy sang băng
テープ穿孔装置 テープせんこうそうち
máy đục lỗ băng
複製 ふくせい
sự phục chế
テープ/装飾テープ/ブレード テープ/そうしょくテープ/ブレード
dải keo/ dải trang trí/ lưỡi cưa.
製本テープ せいほんテープ
băng keo đóng gáy sách
装飾テープ そうしょくテープ
dải trang trí