デジタル
ディジタル デジタル
Kỹ thuật số
デジタル・エコノミー
への
転換
Chuyển sang nền kinh tế kỹ thuật số
デジタル制御電源
Nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số. .
デジタル・アナライザー
Máy phân tích kỹ thuật số
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kỹ thuật số.
デジタル・エコノミー
への
転換
Chuyển sang nền kinh tế kỹ thuật số
デジタル制御電源
Nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số. .
デジタル・アナライザー
Máy phân tích kỹ thuật số

ディジタル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ディジタル
デジタル
ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
ディジタル
kỹ thuật số
Các từ liên quan tới ディジタル
ディジタル化 ディジタルか
digital hóa
ディジタルビデオディスク ディジタル・ビデオディスク
đĩa viddêo dạng số tự (dvd)
ディジタルイクイップメント ディジタル・イクイップメント
thiết bị số
ディジタルデータ ディジタル・データ
dữ liệu dạng số tự
ディジタル署名 ディジタルしょめい
ký hiệu số
ディジタル回線 ディジタルかいせん
đường truyền số
ディジタル光ディスク ディジタルひかりディスク
đĩa quang số
ディジタル信号 ディジタルしんごう
tín hiệu dạng số tự