ディジタル化
ディジタルか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Digital hóa
Sự số hóa

Bảng chia động từ của ディジタル化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ディジタル化する/ディジタルかする |
Quá khứ (た) | ディジタル化した |
Phủ định (未然) | ディジタル化しない |
Lịch sự (丁寧) | ディジタル化します |
te (て) | ディジタル化して |
Khả năng (可能) | ディジタル化できる |
Thụ động (受身) | ディジタル化される |
Sai khiến (使役) | ディジタル化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ディジタル化すられる |
Điều kiện (条件) | ディジタル化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ディジタル化しろ |
Ý chí (意向) | ディジタル化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ディジタル化するな |
ディジタル化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディジタル化
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
kỹ thuật số
ディジタルビデオディスク ディジタル・ビデオディスク
đĩa viddêo dạng số tự (dvd)
ディジタルイクイップメント ディジタル・イクイップメント
thiết bị số
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
ディジタルデータ ディジタル・データ
dữ liệu dạng số tự