Các từ liên quan tới ディスガイア D2
D2(HID) D2(HID)
không có thông tin đầy đủ về thuật ngữ `d2(hid)` trong ngành xây dựng. bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để tôi có thể dịch chính xác hơn.
サイクリンD2 サイクリンディーツー
Cyclin D2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND2)
Fanconi貧血相補群D2タンパク質 FanconiひんけつそーほぐんD2タンパクしつ
Protein Fanconi anemia complementation group D2 (FANCD2, loại protein có vai trò quan trọng trong quá trình sửa chữa DNA và duy trì sự ổn định di truyền)