Kết quả tra cứu ディスク
Các từ liên quan tới ディスク
ディスク
でぃすく ディスク
◆ Đĩa
ディスク
と
出力紙
をかばんに
詰
めて
下
さい。
Vui lòng đóng gói đĩa và bản cứng vào trong cặp tài liệu.
☆ Danh từ
◆ Đĩa nhạc; đĩa máy vi tính.

Đăng nhập để xem giải thích
でぃすく ディスク
Đăng nhập để xem giải thích