ディスク
でぃすく ディスク
Đĩa
ディスク
と
出力紙
をかばんに
詰
めて
下
さい。
Vui lòng đóng gói đĩa và bản cứng vào trong cặp tài liệu.
☆ Danh từ
Đĩa nhạc; đĩa máy vi tính.

Từ đồng nghĩa của ディスク
noun
ディスク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ディスク
ディスク
でぃすく ディスク
đĩa
ダイナミック ディスク
ダイナミック ディスク
đĩa động
ベーシック ディスク
ベーシック ディスク
đĩa cơ bản
マーキング ディスク
マーキング ディスク
đĩa đánh dấu
Các từ liên quan tới ディスク
ブルーレイディスク ブルーレイ・ディスク ブルーレイディスクレーディスク
Blu-ray Disc, BD
マイクロフロッピーディスク マイクロフロッピィディスク マイクロフロッピー・ディスク
vi đĩa mềm
ウィンチェスタディスク ウィンチェスターディスク ウィンチェスター・ディスク
đĩa cứng winchester
ディスクアレイ ディスク・アレイ ディスクアレイアレー
dãy đĩa
フライングディスク フライング・ディスク フライングディスク
flying disc
RAMディスク RAMディスク
ổ đĩa ram
ウィンチェスター・ディスク ウィンチェスター・ディスク
đĩa cứng winchester
ディスク・クォータ ディスク・クォータ
hạn ngạch đĩa