RAMディスク
RAMディスク
Ổ đĩa ram
RAMディスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới RAMディスク
パラメータRAM パラメータRAM
RAM tham số
スタティックRAM スタティックRAM
RAM tĩnh
ダイナミックRAM ダイナミックRAM
RAM động
DVD-RAMドライブ DVD-RAMドライブ
ổ đĩa dvd-ram
một trong những chuẩn dvd có thể ghi lại cho phép người dùng xóa, ghi đè và ghi lại nội dung nhiều lần
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
ベーシック ディスク ベーシック ディスク
đĩa cơ bản
ダイナミック ディスク ダイナミック ディスク
đĩa động