ディスプレイ広告
ディスプレイこーこく
Quảng cáo hiển thị
ディスプレイ広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディスプレイ広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告 こうこく
quảng cáo
ディスプレイ ディスプレー ディスプレイ
Hiển thị, trưng bày, phô trương.
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
ポスティシャル広告 ポスティシャルこーこく
quảng cáo vị trí
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
オーディエンスターゲティング広告 オーディエンスターゲティングこーこく
khán thính giả mục tiêu
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo