ディスプレイ用テーブル
ディスプレイようテーブルディスプレーようテーブル
☆ Noun phrase, danh từ
Bàn trưng bày
ディスプレイ用テーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディスプレイ用テーブル
机上ディスプレイ用テーブル/シェルフ きじょうディスプレイようテーブルシェルフディスプレーようテーブル/シェルフ
Bàn/ kệ trưng bày trên bàn làm việc.
ディスプレイ用スタンド ディスプレイようスタンドディスプレーようスタンド
chân đế màn hình
汎用ディスプレイ はんようディスプレイディスプレー
hiển thị đa dụng
ディスプレイ用品 ディスプレイようひんディスプレーようひん
vật dụng trưng bày
テーブル用アンダーカバー テーブルようアンダーカバー
tấm che dưới bàn
テラス用テーブル テラスようテーブル
bàn thường dùng cho ban công, ngoài trời
トラック用テーブル トラックようようテーブル
bàn cho xe tải
テーブル脚/テーブル用部品 テーブルあし/テーブルようぶひん
Chân bàn / phụ kiện bàn.