汎用ディスプレイ
はんようディスプレイディスプレー
☆ Danh từ
Hiển thị đa dụng
汎用ディスプレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用ディスプレイ
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
ディスプレイ用テーブル ディスプレイようテーブルディスプレーようテーブル
Bàn trưng bày
ディスプレイ用スタンド ディスプレイようスタンドディスプレーようスタンド
chân đế màn hình
ディスプレイ用品 ディスプレイようひんディスプレーようひん
vật dụng trưng bày
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
汎用トップレベルドメイン はんよートップレベルドメイン
tên miền cấp cao nhất dùng chung
汎用体 はんようたい
đơn vị chung