Các từ liên quan tới ディズニー・ア・ラ・カルト
アラカルト ア・ラ・カルト
gọi theo từng món một
アラモード ア・ラ・モード
hợp thời trang; đúng mốt
Disney
sự cúng bái; cầu khấn; cúng
カーゴカルト カーゴ・カルト
tôn thờ hàng hóa; tín ngưỡng rằng thần linh mang hàng hoá đến (của cư dân Thái Bình Dương)
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm